Nghĩa tiếng Việt của từ council, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.səl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.səl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ chức, ban, hội đồng làm việc với những người có chức vụ để thảo luận và quyết định về các vấn đề chính trị, xã hội, hoặc những vấn đề khác.
Contoh: The city council met to discuss the new budget. (Hội đồng thành phố gặp nhau để thảo luận về ngân sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consilium', có nghĩa là 'lời khuyên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt của những người có chức vụ trong một tòa nhà lớn, họ đang thảo luận về các vấn đề quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assembly, board, committee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- city council (hội đồng thành phố)
- student council (hội đồng sinh viên)
- executive council (hội đồng thực hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The council will make a decision on the new project. (Hội đồng sẽ đưa ra quyết định về dự án mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a council that met every month to discuss important matters. They were like a group of wise advisors who made decisions for the town. One day, they had to decide whether to build a new park or fix the old roads. After much discussion, they chose to build the park, and it became a beautiful place for everyone to enjoy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hội đồng gặp nhau hàng tháng để thảo luận về những vấn đề quan trọng. Họ giống như một nhóm cố vấn khôn ngoan đưa ra quyết định cho thị trấn. Một ngày nọ, họ phải quyết định xây dựng một công viên mới hay sửa chữa những con đường cũ. Sau nhiều cuộc thảo luận, họ quyết định xây công viên, và nó trở thành một nơi đẹp để mọi người thưởng thức.