Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ counsel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.səl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.səl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời khuyên, ý kiến
        Contoh: He gave me some good counsel. (Dia memberi saya beberapa nasihat yang baik.)
  • động từ (v.):tư vấn, khuyên
        Contoh: The lawyer counseled the client to accept the plea deal. (Pengacara menasihati klien untuk menerima kesepakatan tawar-menawar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consilium', có nghĩa là 'ý kiến' hoặc 'lời khuyên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phiên tư vấn với một chuyên gia, nơi bạn nhận được lời khuyên quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: advice, guidance
  • động từ: advise, guide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: misguidance, misdirection
  • động từ: mislead, misdirect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek counsel (tìm kiếm lời khuyên)
  • words of counsel (lời khuyên)
  • take counsel (nghe lời khuyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The counselor's counsel was invaluable. (Nasihat dari konselor itu sangat berharga.)
  • động từ: She counseled me to take a break. (Dia menasihati saya untuk beristirahat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a young man sought counsel from an elder about his career path. The elder, wise and experienced, counseled him to follow his passion and not just the money. The young man took the counsel to heart and found success in his chosen field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một người thanh niên tìm đến một người già để xin lời khuyên về con đường nghề nghiệp của mình. Người già, khôn ngoan và có kinh nghiệm, khuyên anh ta theo đuổi đam mê của mình chứ không chỉ là tiền bạc. Người thanh niên đã nhớ lời khuyên đó và đạt được thành công trong lĩnh vực mình chọn.