Nghĩa tiếng Việt của từ counselor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.səl.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.səl.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người tư vấn, người cố vấn
Contoh: The counselor provided valuable advice to the students. (Counselor tersebut memberikan nasihat berharga kepada para siswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consiliari', có nghĩa là 'tư vấn', từ 'consilium' nghĩa là 'lời khuyên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chuyên tư vấn về các vấn đề như tâm lý, nghề nghiệp, hay học tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: advisor, consultant, mentor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: critic, opponent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- career counselor (người tư vấn nghề nghiệp)
- guidance counselor (người tư vấn học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The school counselor helps students with their academic and personal issues. (Counselor sekolah membantu siswa dengan masalah akademik dan pribadi mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a counselor helped a student who was struggling with his studies and personal life. Through careful guidance, the student found a new direction and succeeded in both areas. The counselor's role was crucial in this transformation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người tư vấn giúp một học sinh đang vật lộn với việc học và đời sống cá nhân. Thông qua sự hướng dẫn cẩn thận, học sinh đã tìm được một hướng đi mới và thành công trong cả hai lĩnh vực. Vai trò của người tư vấn là rất quan trọng trong sự chuyển hóa này.