Nghĩa tiếng Việt của từ count, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kaʊnt/
🔈Phát âm Anh: /kaʊnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đếm, tính
Contoh: Can you count the number of books on the shelf? (Bisakah kamu menghitung jumlah buku di rak?) - danh từ (n.):số lượng, tổng số
Contoh: The count of participants was over 100. (Jumlah peserta melebihi 100 orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'computare', bao gồm 'com-' (cùng) và 'putare' (tính toán).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đếm số lượng đồ vật trong một khoảng không gian, như đếm sách trên giá sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: calculate, enumerate
- danh từ: total, sum
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
- danh từ: zero, none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out for the count (không thể thức dậy sau một cú đấm mạnh)
- count on (tin tưởng, dựa vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher asked the students to count from one to twenty. (Guru meminta siswa menghitung dari satu sampai dua puluh.)
- danh từ: The final count of votes will be announced tomorrow. (Jumlah akhir suara akan diumumkan besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to count everything he saw. One day, he decided to count all the stars in the sky. He started counting, 'One, two, three...' but soon realized it was a task beyond his count. (Dulu kala, ada seorang anak kecil yang suka menghitung segala hal yang dia lihat. Suatu hari, dia memutuskan untuk menghitung semua bintang di langit. Dia mulai menghitung, 'Satu, dua, tiga...' tapi segera menyadari itu adalah tugas yang melebihi hitungannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé thích đếm mọi thứ anh ta nhìn thấy. Một ngày nọ, cậu quyết định đếm tất cả những vì sao trên bầu trời. Cậu bắt đầu đếm, 'Một, hai, ba...' nhưng nhanh chóng nhận ra đó là một công việc vượt quá khả năng đếm của cậu.