Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ counteract, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkaʊn.t̬ɚ.ækˈtækt/

🔈Phát âm Anh: /ˌkaʊn.tə.rækˈtækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chống lại, cân bằng, giảm bớt tác dụng của
        Contoh: The drug is used to counteract the effects of the poison. (Thuốc được dùng để chống lại tác dụng của chất độc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra-' có nghĩa là 'chống lại' và 'act' có nghĩa là 'hành động', kết hợp thành 'counteract' nghĩa là 'hành động chống lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang sử dụng một loại thuốc để chống lại tác dụng của một loại thuốc khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'counteract'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: neutralize, offset, counteract

Từ trái nghĩa:

  • động từ: enhance, intensify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • counteract the effects (chống lại tác dụng)
  • counteract the problem (chống lại vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They used a chemical to counteract the acid. (Họ sử dụng một loại hóa chất để chống lại axit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered a way to counteract the harmful effects of pollution. He used a special formula to neutralize the toxins in the air, making the environment cleaner and safer for everyone. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách để chống lại tác hại của ô nhiễm. Ông sử dụng một công thức đặc biệt để trung hòa chất độc trong không khí, làm cho môi trường sạch hơn và an toàn hơn cho mọi người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách để chống lại tác hại của ô nhiễm. Ông sử dụng một công thức đặc biệt để trung hòa chất độc trong không khí, làm cho môi trường sạch hơn và an toàn hơn cho mọi người.