Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ counterbalance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊntərˌbæləns/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊntəˌbæləns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một lực, trọng lượng hoặc yếu tố khác cân bằng với một lực, trọng lượng hoặc yếu tố khác
        Contoh: The counterbalance in the crane helps to stabilize the load. (Cân bằng trong cần cẩu giúp ổn định tải trọng.)
  • động từ (v.):cân bằng, bù đắp cho
        Contoh: She used her savings to counterbalance the debt. (Cô ấy sử dụng tiền tiết kiệm để cân bằng nợ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' nghĩa là 'chống lại' và 'balance' nghĩa là 'cân bằng'. Kết hợp để tạo thành từ 'counterbalance'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cần cẩu hoặc một cái cân, nơi mà lực tác động phải được cân bằng để tránh sự mất cân đối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: balance, equilibrium
  • động từ: offset, compensate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: imbalance, disequilibrium
  • động từ: unbalance, upset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • provide a counterbalance (cung cấp sự cân bằng)
  • serve as a counterbalance (phục vụ như một sự cân bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The weight acts as a counterbalance to the force. (Trọng lượng hoạt động như một sự cân bằng đối với lực.)
  • động từ: The positive reviews helped to counterbalance the negative ones. (Những đánh giá tích cực giúp cân bằng những đánh giá tiêu cực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tightrope walker who needed to find a way to counterbalance his weight to cross the rope safely. He used a large pole to distribute his weight evenly, ensuring a stable journey across. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây cần tìm cách cân bằng trọng lượng của mình để đi qua dây an toàn. Anh ta sử dụng một cây cột lớn để phân bổ trọng lượng của mình một cách cân đối, đảm bảo một chuyến đi ổn định.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây cần tìm cách cân bằng trọng lượng của mình để đi qua dây an toàn. Anh ta sử dụng một cây cột lớn để phân bổ trọng lượng của mình một cách cân đối, đảm bảo một chuyến đi ổn định.