Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ countercurrent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊntərˌkʌrənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊntəˌkʌrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng chảy ngược, dòng nước chảy ngược chiều
        Contoh: The countercurrent in the river made swimming difficult. (Dòng chảy ngược trong sông làm cho bơi lội trở nên khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'counter-' (ngược) và 'current' (dòng chảy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sông có dòng chảy mạnh, và bạn phải bơi ngược chiều dòng chảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: backflow, reverse flow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mainstream, direct flow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fight against the countercurrent (chống lại dòng chảy ngược)
  • countercurrent flow (dòng chảy ngược)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The countercurrent in the ocean can affect the movement of ships. (Dòng chảy ngược trong đại dương có thể ảnh hưởng đến sự di chuyển của tàu thuyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a river where the countercurrent was strong, a fish decided to swim upstream. Despite the challenges, the fish persevered and reached its destination, inspiring other creatures in the river to overcome their own countercurrents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một con sông có dòng chảy ngược mạnh, một con cá quyết định bơi ngược lên. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, con cá vẫn kiên trì và đến được đích đến, truyền cảm hứng cho những sinh vật khác trong sông vượt qua dòng chảy ngược của chúng.