Nghĩa tiếng Việt của từ counterexample, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.tər.ɪɡˈzæm.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.tər.ɪɡˈzæm.pəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ví dụ phủ định, trường hợp chứng minh một khẳng định không đúng
Contoh: This is a counterexample to the claim that all birds can fly. (Đây là một ví dụ phủ định cho tuyên bố rằng tất cả chim đều biết bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' (phủ định) kết hợp với 'example' (ví dụ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường hợp mà nó phủ định một khẳng định chung, như một con dơi không biết bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ví dụ phủ định, trường hợp phản chứng
Từ trái nghĩa:
- ví dụ chứng minh, trường hợp minh chứng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- provide a counterexample (đưa ra một ví dụ phủ định)
- find a counterexample (tìm một ví dụ phủ định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The platypus is a counterexample to the general rule that mammals give birth to live young. (Thú mỏ vịt là một ví dụ phủ định cho quy tắc chung rằng động vật có vú sinh con sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a classroom, the teacher claimed that all animals with fur can swim. A student then presented a counterexample: the sloth, which is furry but cannot swim. This counterexample proved the teacher's claim to be incorrect.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học, giáo viên tuyên bố rằng tất cả động vật có lông mềm đều biết bơi. Một học sinh sau đó đưa ra một ví dụ phủ định: thú mỏ lười, lông mềm nhưng không thể bơi. Ví dụ phủ định này chứng minh tuyên bố của giáo viên là không chính xác.