Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ counterfeit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.t̬ɚ.fɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.tə.fɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ giả, hàng giả mạo
        Contoh: The police seized a large amount of counterfeit money. (Polisi menangkap sejumlah besar uang palsu.)
  • động từ (v.):giả mạo, làm giả
        Contoh: He was arrested for counterfeiting banknotes. (Dia ditangkap karena memalsukan uang kertas.)
  • tính từ (adj.):giả mạo, không thật
        Contoh: The counterfeit watches were confiscated by the authorities. (Đồng hồ giả bị tịch thu bởi chính quyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' nghĩa là 'chống lại' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm chống lại', dẫn đến nghĩa hiện nay về việc làm giả.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một túi tiền giả đang bị bắt, hoặc một bức tranh giả đang được phát hiện trong một triển lãm nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fake, imitation
  • động từ: forge, fake
  • tính từ: fake, phony

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: genuine, authentic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • counterfeit goods (hàng giả)
  • counterfeit currency (tiền giả)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shop was selling counterfeit designer bags. (Cửa hàng đang bán túi xách thiết kế giả.)
  • động từ: They were counterfeiting passports. (Họ đang giả mạo hộ chiếu.)
  • tính từ: The police discovered a counterfeit painting. (Cảnh sát phát hiện một bức tranh giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a man who specialized in counterfeiting art. He created counterfeit paintings that looked so real, even the experts were fooled. One day, he decided to sell his counterfeit masterpiece at an auction. However, a sharp-eyed collector noticed the subtle differences and the counterfeit was exposed. The man was arrested, and the town learned the importance of authenticity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông chuyên giả mạo nghệ thuật. Ông ta tạo ra những bức tranh giả trông rất giống thật, kể cả các chuyên gia cũng bị lừa. Một ngày nọ, ông quyết định bán tác phẩm giả của mình tại một buổi đấu giá. Tuy nhiên, một nhà thừa kế có mắt tinh tường phát hiện ra sự khác biệt tinh tế và bức tranh giả bị phơi bày. Người đàn ông bị bắt, và ngôi làng học được tầm quan trọng của tính chân thật.