Nghĩa tiếng Việt của từ countermand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkaʊn.tɚˈmænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌkaʊn.təˈmænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hủy bỏ một lệnh hoặc một quyết định đã được ban hành trước đó
Contoh: The general decided to countermand the previous order. (Tướng quyết định hủy bỏ lệnh trước đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contra' (ngược lại) và 'mandare' (lệnh), tổ hợp thành 'countermand' có nghĩa là hủy bỏ một lệnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tướng điều binh hủy bỏ một lệnh đã ban hành trước đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hủy bỏ, thu hồi, hủy lệnh
Từ trái nghĩa:
- thông qua, xác nhận, chấp nhận
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- countermand an order (hủy bỏ một lệnh)
- countermand a decision (hủy bỏ một quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The captain countermanded the order to attack. (Đội trưởng hủy bỏ lệnh tấn công.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a general who had to countermand an order he had given earlier. The situation on the battlefield had changed, and he realized that his previous command would lead to disaster. He quickly issued a new order to countermand the old one, saving his troops from a potential catastrophe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tướng lĩnh phải hủy bỏ một lệnh mà ông đã ban hành trước đó. Tình hình trên chiến trường đã thay đổi, và ông nhận ra rằng lệnh trước đó sẽ dẫn đến thảm họa. Ông nhanh chóng ban hành một lệnh mới để hủy bỏ lệnh cũ, cứu lữ khách của mình khỏi một thảm họa tiềm ẩn.