Nghĩa tiếng Việt của từ counterpart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊn.t̬ɚ.pɑrt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊn.tə.pɑːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đối tác, đối thủ, bản sao
Contoh: The Minister of Finance met with his Japanese counterpart. (Bộ trưởng Tài chính gặp bộ trưởng tương ứng của Nhật Bản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'counter-' có nghĩa là 'đối lập' hoặc 'tương tự', kết hợp với 'part' có nghĩa là 'phần'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai người có vai trò giống nhau trong hai nền tảng khác nhau, như hai bộ trưởng tài chính của hai quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: equivalent, match, parallel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: opposite, contrast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- counterpart funding (vốn đối ứng)
- counterpart agreement (hiệp định đối tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sales director phoned his counterpart in the other company. (Giám đốc bán hàng đã gọi điện cho đối tác của mình ở công ty khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a global conference, the Minister of Finance from Vietnam met his counterpart from Indonesia. They discussed strategies to enhance economic cooperation. (Trong một hội nghị toàn cầu, Bộ trưởng Tài chính của Việt Nam gặp đối tác của mình từ Indonesia. Họ thảo luận về các chiến lược để tăng cường hợp tác kinh tế.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một hội nghị toàn cầu, Bộ trưởng Tài chính từ Việt Nam gặp đối tác của mình từ Indonesia. Họ thảo luận về các chiến lược để tăng cường hợp tác kinh tế.