Nghĩa tiếng Việt của từ counterpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊntərˌpɔɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊntəˌpɔɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điệp âm, âm điệu đối lập trong âm nhạc
Contoh: The counterpoint in the composition added depth to the music. (Điệp âm trong bản nhạc đã tăng cường sâu sắc cho âm nhạc.) - động từ (v.):đối lập, bổ sung cho
Contoh: She counterpointed her argument with solid evidence. (Cô ấy đã bổ sung luận điểm của mình bằng bằng chứng chắc chắn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'punctum contra punctum' nghĩa là 'điểm chống lại điểm', được sử dụng trong âm nhạc để chỉ âm điệu đối lập.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bản nhạc có nhiều dòng nhạc đồng thời chơi, tạo ra sự đối lập âm điệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harmony, contrast
- động từ: complement, contrast
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unison, agreement
- động từ: agree, coincide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play in counterpoint (chơi đối lập âm điệu)
- counterpoint to (đối lập với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of counterpoint in classical music is very common. (Việc sử dụng điệp âm trong âm nhạc cổ điển rất phổ biến.)
- động từ: His speech was skillfully counterpointed with humor. (Bài phát biểu của anh ta được bổ sung thật khéo léo bằng sự hài hước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a musical composition class, students were learning about counterpoint. They imagined two melodies playing at the same time, each enhancing the other, creating a beautiful harmony. This technique helped them understand how different elements can complement each other in music.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học biết sáng tác nhạc, các học sinh đang tìm hiểu về điệp âm. Họ tưởng tượng hai giai điệu đang chơi cùng lúc, mỗi giai điệu làm nổi bật được nhau, tạo ra sự hòa hợp đẹp đẽ. Kỹ thuật này giúp họ hiểu được cách các yếu tố khác nhau có thể bổ sung cho nhau trong âm nhạc.