Nghĩa tiếng Việt của từ countless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊntləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊntləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô số, không đếm xuể
Contoh: The stars in the sky are countless. (Bintang di langit tidak terhitung jumlahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'count' (đếm) kết hợp với 'less' (không, thiếu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đếm sao trên bầu trời đêm khuya, số lượng quá lớn đến mức không thể đếm được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- innumerable, limitless, infinite
Từ trái nghĩa:
- countable, limited, finite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- countless possibilities (khả năng không đếm xuể)
- countless times (nhiều lần không thể đếm được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The beach has countless grains of sand. (Pantai memiliki butir pasir yang tak terhitung jumlahnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a vast library, there were countless books, each telling a unique story. One day, a curious child wandered in and was amazed by the countless possibilities hidden within the pages.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện rộng lớn, có vô số cuốn sách, mỗi cuốn kể một câu chuyện độc nhất. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò lang thang vào và kinh ngạc trước vô số khả năng được giấu trong những trang sách.