Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ country, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌn.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌn.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đất nước, quốc gia
        Contoh: She visited many countries during her travels. (Dia mengunjungi banyak negara selama perjalanannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'contrata terra', có nghĩa là 'đất bên cạnh', sau đó được rút gọn thành 'country'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc du lịch và khám phá các đất nước khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nation, land, state

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: city, urban area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • countryside (nông thôn)
  • country music (nhạc đồng quê)
  • country club (câu lạc bộ quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He moved to a different country for his job. (Dia pindah ke negara yang berbeda untuk pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who loved to explore different countries. Each country had its own unique culture and beauty, which fascinated him. He learned new languages, tasted exotic foods, and made friends from all over the world. His adventures made him realize how diverse and wonderful the world is.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích khám phá các đất nước khác nhau. Mỗi đất nước có văn hóa và vẻ đẹp độc đáo riêng, điều đó khiến anh ta hứng thú. Anh ta học ngôn ngữ mới, nếm thử đồ ăn kỳ lạ và kết bạn từ khắp nơi trên thế giới. Những cuộc phiêu lưu của anh ta khiến anh nhận ra sự đa dạng và tuyệt vời của thế giới.