Nghĩa tiếng Việt của từ countryside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌn.trɪ.saɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌn.trɪ.saɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng nông thôn, ngoại ô
Contoh: We went for a walk in the beautiful countryside. (Kita pergi berjalan-jalan di nong thon yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'country' (vùng đất) và 'side' (phía), tổ hợp để chỉ vùng nông thôn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một khu vực xa dân cư, có nhiều cánh đồng, sông suối và cảnh quan tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rural area, hinterland, farmland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, urban area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- escape to the countryside (trốn chạy đến vùng nông thôn)
- countryside view (cảnh quan vùng nông thôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful countryside where people lived close to nature. They enjoyed the fresh air and the peaceful environment. One day, a city-dweller visited and was amazed by the simplicity and beauty of the countryside. He decided to stay and learn from the locals about sustainable living.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng nông thôn đẹp đẽ nơi mà người dân sống gần gũi với thiên nhiên. Họ thưởng thức không khí trong lành và môi trường yên bình. Một ngày nọ, một người sống thành thị đến thăm và kinh ngạc trước sự giản dị và vẻ đẹp của vùng nông thôn. Anh ta quyết định ở lại và học hỏi từ người dân địa phương về cuộc sống bền vững.