Nghĩa tiếng Việt của từ county, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊnti/
🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊnti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quận, huyện, khu vực được quản lý bởi một tổ chức chính quyền cụ thể
Contoh: He lives in Orange County, California. (Anh ấy sống ở Quận Cam, California.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comitatus', có nghĩa là 'vùng đất của quân chủ', từ 'comes' nghĩa là 'quân chủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực cụ thể trong một nước, nơi có chính quyền địa phương quản lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: district, region, area
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, town
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- county council (hội đồng quận)
- county court (tòa án quận)
- county fair (hội chợ quận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The county government is responsible for local services. (Chính quyền quận chịu trách nhiệm về các dịch vụ địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a small county, the local government organized a fair to bring the community together. People from all over the county gathered to enjoy the festivities, showcasing the unity and spirit of the county. (Ngày xửa ngày xưa, trong một quận nhỏ, chính quyền địa phương tổ chức một hội chợ để tập trung cộng đồng. Mọi người từ khắp nơi trong quận tụ hội để tham gia các hoạt động, thể hiện sự thống nhất và tinh thần của quận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quận nhỏ, chính quyền địa phương tổ chức một hội chợ để tập trung cộng đồng. Mọi người từ khắp nơi trong quận tụ hội để tham gia các hoạt động, thể hiện sự thống nhất và tinh thần của quận.