Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kuː/

🔈Phát âm Anh: /kuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc đảo chính, cuộc phản bội
        Contoh: The military staged a coup to overthrow the government. (Quân đội tổ chức một cuộc đảo chính để lật đổ chính phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coup', có nghĩa là 'cú đánh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một nhóm quân đội đang tấn công cửa cơ quan chính phủ, đó là hình ảnh của một cuộc đảo chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • revolution, overthrow, takeover

Từ trái nghĩa:

  • stability, peace, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coup attempt (cuộc thử đảo chính)
  • military coup (cuộc đảo chính quân sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The news reported a coup in the neighboring country. (Tin tức báo cáo về một cuộc đảo chính ở nước láng giềng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of military officers planned a coup to change the government. They executed their plan perfectly, and the coup was successful. The country entered a new era of leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm sĩ quan quân đội lên kế hoạch một cuộc đảo chính để thay đổi chính phủ. Họ thực hiện kế hoạch của mình một cách hoàn hảo, và cuộc đảo chính thành công. Đất nước bước vào một thời kỳ lãnh đạo mới.