Nghĩa tiếng Việt của từ couple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cặp, một đôi
Contoh: They are a happy couple. (Mereka adalah pasangan yang bahagia.) - động từ (v.):kết hợp, ghép lại
Contoh: The chef will couple the fish with a lemon sauce. (Đầu bếp sẽ kết hợp cá với nước sốt chanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'copula', có nghĩa là 'kết nối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cặp người yêu, hoặc hai đồ vật được kết hợp lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pair, duo
- động từ: join, combine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: single, individual
- động từ: separate, divide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a couple of (một vài, một ít)
- coupled with (kết hợp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The couple decided to get married. (Cặp đôi quyết định kết hôn.)
- động từ: They coupled the train cars together. (Họ ghép các toa tàu lại với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who loved each other deeply. They were always seen together, whether it was at the park or at the movies. One day, they decided to couple their lives together by getting married, promising to always be there for each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi yêu thương nhau mạnh mẽ. Họ luôn được thấy bên nhau, dù là ở công viên hay rạp chiếu phim. Một ngày, họ quyết định kết hợp cuộc sống của mình bằng cách kết hôn, hứa hẹn sẽ luôn ở bên nhau.