Nghĩa tiếng Việt của từ coupon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkuː.pɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkuː.pɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mã giảm giá, phiếu giảm giá
Contoh: Use this coupon to get a discount on your purchase. (Gunakan kupon ini untuk mendapatkan diskon pembelian Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coupon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'colaphus' nghĩa là 'đấm', được thay đổi thành 'coupon' qua tiếng Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm và sử dụng mã giảm giá để tiết kiệm chi phí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mã giảm giá, phiếu khuyến mãi, mã quà tặng
Từ trái nghĩa:
- giá gốc, giá ban đầu
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clip a coupon (cắt mã giảm giá)
- redeem a coupon (đổi mã giảm giá)
- coupon code (mã giảm giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: I found a coupon for 20% off at the store. (Tôi tìm thấy một mã giảm giá 20% tại cửa hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shopper who loved to find coupons to save money. One day, she found a special coupon that gave her a huge discount on her favorite brand. She used the coupon and bought many items, saving a lot of money. She was so happy and shared her coupon-finding tips with her friends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mua sắm rất thích tìm mã giảm giá để tiết kiệm tiền. Một ngày, cô ấy tìm thấy một mã giảm giá đặc biệt cho phép cô ấy giảm giá rất nhiều cho thương hiệu yêu thích của mình. Cô ấy sử dụng mã giảm giá và mua rất nhiều mặt hàng, tiết kiệm được rất nhiều tiền. Cô ấy rất vui và chia sẻ các mẹo tìm mã giảm giá cho bạn bè của mình.