Nghĩa tiếng Việt của từ courage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜː.rɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌr.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự can đảm, lòng dũng cảm
Contoh: She showed great courage in the face of danger. (Cô ấy thể hiện sự can đảm lớn lao trước nguy hiểm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cor', nghĩa là 'trái tim', qua đó có nghĩa là 'lòng can đảm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bị đau tim, nhưng vẫn dũng cảm đối mặt với nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bravery, boldness, fearlessness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cowardice, fear, timidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have the courage to (có can đảm để)
- courage under fire (can đảm trong tình thế nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His courage in battle was legendary. (Sự can đảm của anh ta trong trận chiến là huyền thoại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young knight named Sir Courage. He was known for his bravery and always stood up for justice. One day, he faced a fierce dragon to protect his village. Despite the danger, he showed great courage and eventually defeated the dragon, becoming a hero in the eyes of his people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ trẻ tên là Sir Courage. Ông được biết đến với sự can đảm và luôn đứng lên vì công lý. Một ngày nọ, ông đối mặt với một con rồng hung dữ để bảo vệ làng mình. Mặc dù nguy hiểm, ông đã thể hiện sự can đảm vĩ đại và cuối cùng đã đánh bại con rồng, trở thành anh hùng trong mắt người dân của mình.