Nghĩa tiếng Việt của từ course, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔːrs/
🔈Phát âm Anh: /kɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khóa học, chương trình học
Contoh: She is taking a course in computer science. (Dia mengambil kursus ilmu komputer.) - danh từ (n.):con đường, lộ trình
Contoh: The ship was blown off course by the storm. (Kapal itu tertiup keluar dari jalur oleh badai.) - động từ (v.):di chuyển với một tốc độ nhất định
Contoh: The river courses through the valley. (Con sông chảy qua thung lũng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cursus', có nghĩa là 'chạy' hoặc 'lộ trình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học tập và con đường của cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: program, path, route
- động từ: flow, run
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deviation, detour
- động từ: halt, stop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in due course (theo lịch trình)
- of course (tất nhiên)
- stay the course (giữ đúng hướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He decided to change his course of study. (Dia memutuskan untuk mengubah bidang studinya.)
- danh từ: The airplane changed course to avoid the storm. (Pesawat itu mengubah arah untuk menghindari badai.)
- động từ: The blood courses through the veins. (Darah mengalir melalui pembuluh darah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who was struggling with his course in computer science. One day, he decided to change his course of action and seek help from his professor. Of course, his efforts paid off, and he successfully completed the course, paving the way for his future career in technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên tên là Alex đang gặp khó khăn với khóa học khoa học máy tính của mình. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi hành động của mình và tìm sự giúp đỡ từ giáo sư của mình. Tất nhiên, nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta hoàn thành khóa học thành công, mở đường cho sự nghiệp tương lai trong lĩnh vực công nghệ.