Nghĩa tiếng Việt của từ court, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔːrt/
🔈Phát âm Anh: /kɔːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tòa án, sân khấu, sân tập
Contoh: The case was brought to court. (Kasus itu dibawa ke pengadilan.) - động từ (v.):tán tỉnh, tìm kiếm sự hấp dẫn
Contoh: He courted her for months. (Dia menarik perhatiannya selama beberapa bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cōrtem', có nghĩa là 'sân' hoặc 'khu vực đóng cửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án hoặc một sân bóng đá, nơi các cuộc thi và tranh tụng diễn ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tribunal, yard, field
- động từ: woo, pursue, attract
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appear in court (xuất hiện tại tòa án)
- court decision (quyết định của tòa án)
- courtship period (thời kỳ tán tỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tennis match will be held at the central court. (Pertandingan tenis akan diadakan di lapangan tengah.)
- động từ: She was courted by several companies. (Dia dianiaya oleh beberapa perusahaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a beautiful girl who was being courted by many young men. One day, a serious case was brought to the village court, and the girl's father was the judge. The young men, eager to impress, tried to solve the case to win her heart. In the end, the one who presented the clearest evidence won both the court case and the girl's affection.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cô gái đẹp đang bị nhiều chàng trai tán tỉnh. Một ngày nọ, một vụ án nghiêm trọng được đưa ra tòa án làng, và cha của cô gái là thẩm phán. Những chàng trai này, khao khát gây ấn tượng, cố gắng giải quyết vụ án để giành được trái tim cô gái. Cuối cùng, người đã trình bày bằng chứng rõ ràng nhất đã giành được cả vụ án và tình cảm của cô gái.