Nghĩa tiếng Việt của từ courteous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜrtiəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːtiəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lễ độ, lịch sự
Contoh: She was always courteous to her guests. (Cô ấy luôn lịch sự với khách mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cortem', có nghĩa là 'đất trồng', và 'cortis', có nghĩa là 'nhà làm việc', dẫn đến ý nghĩa về hành động lịch sự trong giao tiếp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ lịch sự, mỉm cười, và luôn giúp đỡ người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: polite, respectful, gracious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rude, impolite, discourteous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be courteous to (lịch sự với)
- courteous behavior (hành vi lịch sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The waiter was courteous and attentive. (Người đầu bếp rất lịch sự và chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Courteous who always treated everyone with respect and kindness. His actions inspired others to be more polite and considerate, making his town a better place to live.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Lịch Sự, người luôn coi trọng và tận tình với mọi người. Hành động của anh ta truyền cảm hứng cho người khác trở nên lịch sự và thông cảm hơn, khiến thị trấn của anh ta trở nên tốt đẹp hơn.