Nghĩa tiếng Việt của từ courtship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrtʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːrtʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ tình cảm trước khi kết hôn
Contoh: Their courtship was brief but intense. (Thời kỳ tình cảm của họ ngắn nhưng mãnh liệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'court' (tới hại) và 'ship' (tàu), đại diện cho quá trình tình cảm trước khi kết hôn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai người đang hẹn hò, khám phá nhau trước khi quyết định kết hôn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dating, romance, wooing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: breakup, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- during the courtship (trong thời kỳ tình cảm)
- end a courtship (kết thúc một thời kỳ tình cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The courtship between the two lasted for two years. (Thời kỳ tình cảm giữa hai người kéo dài hai năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who met and started their courtship. They went on many dates and shared many experiences, which deepened their bond. Eventually, their courtship led to a beautiful wedding.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi gặp nhau và bắt đầu thời kỳ tình cảm của họ. Họ đi chơi nhiều và chia sẻ nhiều trải nghiệm, làm gia tăng mối liên kết giữa họ. Cuối cùng, thời kỳ tình cảm của họ dẫn đến một đám cưới đẹp đẽ.