Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ courtyard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːrt.jɑːrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɔːt.jɑːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu vực trống trải nằm giữa các tòa nhà, thường được bao quanh bởi tường hoặc lan can
        Contoh: The children played in the courtyard. (Anak-anak chơi ở sân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'curtus' có nghĩa là 'ngắn' và 'yard', từ Old English 'geard' có nghĩa là 'vườn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tối màu xanh lá cây, nơi bạn thường thấy trong các cung điện hay lâu đài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sân, sân trong, sân nhà

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: phòng nội thất, nhà bên trong

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clean the courtyard (làm sạch sân)
  • decorate the courtyard (trang trí sân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The courtyard was filled with flowers. (Sân đầy hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a large courtyard surrounded by high walls, children played and laughed. The courtyard was their safe haven, a place where they could be free and enjoy the sunshine. Each corner of the courtyard had a different story, from the old tree where they played hide and seek to the small fountain where they made wishes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sân rộng được bao quanh bởi những bức tường cao, các cháu nhỏ chơi đùa và cười lên. Sân là nơi an toàn của chúng, một nơi mà chúng có thể tự do và thưởng thức ánh nắng. Mỗi góc sân có một câu chuyện khác nhau, từ cây cổ thụ mà chúng chơi trốn tìm đến cái giếng nước nhỏ mà chúng cầu nguyện.