Nghĩa tiếng Việt của từ cousin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌz.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌz.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con trai hoặc con gái của anh em ruột hoặc anh em họ của một người
Contoh: My cousin and I often go hiking together. (Anh/chị em họ tôi và tôi thường xuyên đi dạo trên núi cùng nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cosin', từ tiếng Latin 'consobrinus', có nguồn gốc từ 'consors' (người cùng sở hữu) và 'sobrinus' (anh em họ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm vui vẻ với anh/chị em họ của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relative, kin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- distant cousin (anh/chị em họ xa)
- first cousin (anh/chị em họ cấp một)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My cousin is visiting from another country. (Anh/chị em họ tôi đang đến thăm từ một nước khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cousin who loved adventure. He traveled the world and shared his stories with his family. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một anh/chị em họ yêu thích cuộc phiêu lưu. Anh ta đã đi khắp thế giới và chia sẻ những câu chuyện của mình với gia đình. (Dulce et decorum est pro patria mori.)