Nghĩa tiếng Việt của từ cover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌv.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vỏ, mui, nắp, bọc
Contoh: She put a cover on the book. (Dia menutup buku dengan sehelai kain.) - động từ (v.):che, bao phủ, bọc
Contoh: The snow covered the ground. (Salju menutupi tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coperire', từ 'co-' và 'operire' nghĩa là 'khép lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc che đậy một đồ vật bằng một tấm vải hoặc giấy để bảo vệ nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lid, cap, wrapper
- động từ: conceal, hide, overlay
Từ trái nghĩa:
- động từ: expose, uncover
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under cover (bí mật)
- cover up (che giấu)
- cover story (câu chuyện trên bìa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The table has a beautiful cover. (Bàn có một tấm trùm đẹp.)
- động từ: She covered her face with her hands. (Cô ấy che mặt bằng tay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that had no cover. It felt cold and unprotected. One day, a kind girl found the book and gave it a beautiful cover. The book was happy and felt warm again. From that day on, the book was well-protected and loved by everyone who read it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách không có bìa. Nó cảm thấy lạnh và không được bảo vệ. Một ngày nọ, một cô gái tốt bụng tìm thấy cuốn sách và cho nó một bìa đẹp. Cuốn sách rất vui và cảm thấy ấm áp trở lại. Từ ngày đó, cuốn sách được bảo vệ tốt và được yêu mến bởi mọi người đọc nó.