Nghĩa tiếng Việt của từ coverage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌv.rɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phạm vi bao phủ, báo cáo, bảo hiểm
Contoh: The news channel provides extensive coverage of the event. (Kênh tin tức cung cấp báo cáo rộng rãi về sự kiện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cover' (bao phủ) kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc báo cáo trên truyền hình, bao phủ tất cả các khía cạnh của một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reporting, protection, insurance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- media coverage (bao phủ của truyền thông)
- coverage area (khu vực bao phủ)
- full coverage (bao phủ toàn diện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The insurance provides good coverage for health issues. (Bảo hiểm cung cấp bảo vệ tốt cho vấn đề về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a news reporter named Alex who was known for his extensive coverage of every event. One day, a major incident happened in the city, and Alex was there to cover it from every angle. His coverage helped the people understand the situation better and brought attention to the issues that needed addressing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên tin tức tên là Alex được biết đến với phạm vi bao phủ rộng rãi của mọi sự kiện. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra trong thành phố, và Alex đã ở đó để bao phủ nó từ mọi góc độ. Báo cáo của anh ấy giúp mọi người hiểu rõ hơn tình hình và giới thiệu vấn đề cần giải quyết.