Nghĩa tiếng Việt của từ covert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌv.ɚt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌv.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giấu đi, bí mật, không rõ ràng
Contoh: He has a covert operation. (Dia memiliki operasi rahasia.) - danh từ (n.):khu vực che giấu, nơi ẩn náu
Contoh: The spies met in a covert location. (Para mata-mata bertemu di lokasi bí mật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'covertus', dạng quá khứ của động từ 'convertere' nghĩa là 'biến đổi, quay lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà bí mật, không ai biết về nó, để nhớ từ 'covert'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: secret, hidden, undisclosed
- danh từ: hideout, sanctuary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: overt, public, obvious
- danh từ: exposure, openness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- covert operation (hoạt động bí mật)
- covert agent (đặc vụ bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The covert mission was successful. (Nhiệm vụ bí mật thành công.)
- danh từ: They found a covert to hide in. (Họ tìm thấy một nơi che giấu để ẩn náu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a covert location, a group of spies planned their next move. They needed to keep everything secret to succeed in their mission.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một địa điểm bí mật, một nhóm đặc vụ đã lên kế hoạch bước đi tiếp theo của họ. Họ cần giữ mọi thứ bí mật để thành công trong nhiệm vụ của mình.