Nghĩa tiếng Việt của từ cow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kaʊ/
🔈Phát âm Anh: /kaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con bò, một loài động vật ăn cỏ lớn, thường được chăn nuôi để lấy thịt và sữa
Contoh: The farmer has many cows on his farm. (Người nông dân có nhiều con bò trên trang trại của ông ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cow' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ 'cu', có liên quan đến các từ như 'koe' trong tiếng Bồ Đào Nha và 'ku' trong tiếng Đức, tất cả đều chỉ đến con bò.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ hoặc sữa bò, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'cow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- con bò, bò cỏ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sacred cow (con bò thờ)
- till the cows come home (mãi mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The cow is a common farm animal. (Con bò là một động vật trang trại phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cow named Daisy who lived on a beautiful farm. Daisy was known for her gentle nature and the delicious milk she provided. One day, a young boy named Tom visited the farm and was fascinated by Daisy. He learned about the importance of cows in agriculture and how they contribute to our daily lives. From that day on, Tom always remembered the word 'cow' and its significance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con bò tên là Daisy sống trên một trang trại xinh đẹp. Daisy được biết đến với tính từ thân thiện và sữa ngon mà nó cung cấp. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom đến thăm trang trại và đặc biệt thích thú với Daisy. Cậu học được về tầm quan trọng của bò trong nông nghiệp và cách chúng góp phần vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ ngày đó, Tom luôn nhớ đến từ 'cow' và ý nghĩa của nó.