Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkaʊ.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkaʊ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giảm nhỏ lại, rúc lại, sợ hãi
        Contoh: The dog cowered under the table. (Con chó rúc lại dưới bàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'couren', có liên quan đến từ 'crouch' (nằm cúi), thể hiện hành động của việc rúc lại hay giảm nhỏ lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con vật rúc lại khi gặp nguy hiểm hoặc khiếp sợ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cringe, shrink, flinch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confront, challenge, stand tall

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cower in fear (rúc lại vì sợ hãi)
  • cower before someone (rúc lại trước người nào đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He cowered in the corner, afraid of the bully. (Anh ta rúc lại trong góc, sợ kẻ bắt nạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a timid cat who would always cower at the slightest sound. One day, a loud noise made the cat cower under the sofa, but it was just the owner coming home. The cat learned that not every noise is a threat.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo nhút nhát luôn rúc lại khi nghe thấy tiếng ồn nhỏ nhất. Một ngày, một tiếng ồn lớn làm cho con mèo rúc lại dưới ghế sofa, nhưng thật ra chỉ là chủ nhân về nhà. Con mèo học được rằng không phải tiếng ồn nào cũng là mối đe dọa.