Nghĩa tiếng Việt của từ coy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔɪ/
🔈Phát âm Anh: /kɔɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hối hận, lưỡng lự, né tránh
Contoh: She gave a coy smile. (Dia menunjukkan senyuman yang cemburu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coi' nghĩa là 'coi thường', được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái trẻ đang hối hận vì đã nói quá nhiều về bản thân, cô ấy trở nên né tránh và không muốn nói thêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shy, reserved, demure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bold, forward, outgoing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play coy (đóng góp lại)
- coy glance (cái nhìn lưỡng lự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was coy about his past. (Anh ấy không muốn nói về quá khứ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a coy little rabbit who always avoided the attention of others. One day, a hunter came to the forest, and the rabbit's coyness saved its life as it hid quietly and didn't draw any attention to itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú thỏ nhỏ rất lưỡng lự và luôn tránh xa sự chú ý của người khác. Một ngày, một thợ săn đến rừng, và sự lưỡng lự của chú thỏ đã cứu được mạng sống nó khi nó ẩn mình yên tĩnh và không hút sự chú ý của ai.