Nghĩa tiếng Việt của từ coyote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kaɪˈoʊti/
🔈Phát âm Anh: /kaɪˈoʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ, thường sống ở Mỹ Latinh, có màu lông vàng nâu, mặt trũng, đuôi dài
Contoh: The coyote is known for its cunning behavior. (Kẻ săn mồi được biết đến với hành vi khôn ngoan của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'coyote' bắt nguồn từ tiếng Nahuatl 'coyotl', có nghĩa là 'loài thú nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con coyote đang nhảy qua cánh đồng yến mạch, tạo ra một hình ảnh sinh động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: prairie wolf, brush wolf
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coyote trickster (kẻ lừa đảo của coyote)
- coyote ugly (quá khủng khiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A coyote howled in the distance. (Một con coyote gầm ở phía xa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast prairies of America, a cunning coyote named Kaya lived. Kaya was known for her clever tricks and ability to survive in the wild. One day, she encountered a group of travelers who had lost their way. Using her wit, Kaya guided them back to the right path, earning their gratitude and a place in their stories. From that day on, the coyote became a symbol of both trickery and guidance in the local folklore.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên đồng cỏ rộng lớn của Mỹ, một con chó sói khôn ngoan tên là Kaya sống. Kaya nổi tiếng với những mưu đồ khéo léo và khả năng sinh tồn trong hoang dã. Một ngày, cô gặp một nhóm du khách lạc lối. Sử dụng trí thông minh của mình, Kaya dẫn họ trở lại con đường đúng đắn, giành được sự biết ơn từ họ và một chỗ đứng trong truyền thuyết của họ. Từ đó, con chó sói trở thành biểu tượng của cả sự lừa đảo và hướng dẫn trong truyền thuyết địa phương.