Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cozy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊzi/

🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ấm cúng, thoải mái
        Contoh: She curled up in a cozy armchair. (Dia co lại trong một chiếc ghế bành ấm cúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thuần túy, có liên quan đến cảm giác của sự thoải mái và ấm áp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà trong mưa, bên trong có lửa trong lò sưởi, và bạn đang cởi giày ra để cảm thấy thoải mái hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: comfortable, snug, warm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uncomfortable, cold, drafty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cozy up (ấm cúng lên)
  • cozy corner (góc ấm cúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cabin was cozy and inviting. (Chalet rất ấm cúng và hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cozy little village, there was a small house that everyone loved. It was always warm and inviting, with a fireplace that crackled and a soft, fluffy rug. People would come from all around to feel the warmth and comfort of this special place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ ấm cúng, có một ngôi nhà nhỏ mà mọi người đều yêu thích. Nó luôn ấm áp và hấp dẫn, với một lò sưởi cháy rì rào và một tấm thảm mềm mượt. Mọi người từ khắp nơi đến đây để cảm nhận sự ấm áp và thoải mái của nơi đặc biệt này.