Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crab, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræb/

🔈Phát âm Anh: /kræb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con cua
        Contoh: We saw many crabs on the beach. (Kami melihat banyak kepiting di pantai.)
  • động từ (v.):lùi lại, hậu động
        Contoh: The boat began to crab sideways. (Perahu mulai bergerak samping seperti kepiting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'crabba', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'cabra' nghĩa là 'con cua'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh con cua bò trên bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crab, crustacean
  • động từ: sidle, edge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: advance, proceed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crab mentality (tâm lý cua)
  • crab apple (quả táo cua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crab scuttled sideways into the sea. (Kepiting berjalan samping ke laut.)
  • động từ: The ship crabbed across the wind. (Kapal bergerak seperti kepiting melawan angin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever crab who loved to explore the ocean. One day, he decided to crab sideways across the sandy beach to find new adventures. (Dulu kala, ada kepiting pintar yang suka menjelajahi lautan. Suatu hari, ia memutuskan untuk bergerak samping melewati pantai berpasir untuk menemukan petualangan baru.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cua thông minh yêu thích khám phá đại dương. Một ngày nọ, nó quyết định lùi lại bên cạnh bãi biển cát để tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.