Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræk/

🔈Phát âm Anh: /kræk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết nứt, vết rạn
        Contoh: There is a crack in the wall. (Ada retak di dinding.)
  • động từ (v.):vỡ, nứt
        Contoh: The ice will crack if you step on it. (Es akan retak jika Anda menginjaknya.)
  • tính từ (adj.):giòn, dễ vỡ
        Contoh: This glass is very crack. (Gelas ini sangat rapuh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'krakka' nghĩa là 'vỡ', được sử dụng trong các ngôn ngữ của Bắc Âu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm thanh 'crack' khi bạn nghe thấy một chiếc đĩa hoặc một cái kính vỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fissure, fracture
  • động từ: break, split
  • tính từ: brittle, fragile

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flexible, sturdy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crack down (kiểm soát, ép buộc)
  • crack a smile (mỉm cười)
  • at the crack of dawn (lúc bình minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crack in the vase is barely visible. (Retak di dalam vas hampir tidak terlihat.)
  • động từ: He cracked the code. (Dia memecahkan kode.)
  • tính từ: The old man has a crack voice. (Lelaki tua itu memiliki suara yang rapuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fragile vase with a small crack. The owner tried to fix it but every time he touched it, the crack grew bigger. Eventually, the vase cracked completely, reminding everyone of the saying 'a little crack can break the whole vase.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bình mỏng manh với một vết nứt nhỏ. Chủ sở hữu cố gắng sửa nó nhưng mỗi khi ông ấy chạm vào nó, vết nứt lại to hơn. Cuối cùng, chiếc bình đã vỡ hoàn toàn, nhắc nhở mọi người về câu nói 'một vết nứt nhỏ có thể làm vỡ cả chiếc bình.'