Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cradle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪd.l/

🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪd.l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giường trẻ sơ sinh, võng
        Contoh: The baby was sleeping soundly in his cradle. (Bayi sedang tidur nyenyak di dalam võngnya.)
  • động từ (v.):nâng chành, cầm trong lòng tay
        Contoh: She cradled the baby in her arms. (Cô ấy cầm em bé trong lòng tay của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crata', có nghĩa là 'giường', kết hợp với hậu tố '-le' để chỉ một thiết bị nhỏ hoặc cụm từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một bé ngủ yên trong chiếc võng, được làm bằng gỗ và có dây treo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bassinet, crib
  • động từ: hold, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: grave, tomb
  • động từ: drop, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from the cradle to the grave (từ lúc sinh ra đến lúc chết đi)
  • cradle of civilization (võng xô nền văn minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mother gently rocked the cradle to soothe the baby. (Mẹ nhẹ nhàng lắc võng để an ủi em bé.)
  • động từ: He cradled the injured bird in his hands. (Anh ta cầm con chim bị thương trong lòng bàn tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a magical cradle that could sing lullabies to soothe any baby. Every night, the cradle would gently rock and sing, ensuring all the babies in the village had sweet dreams. (Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ, có một chiếc võng kỳ diệu có thể hát bài ru để an ủi bất kỳ đứa trẻ nào. Mỗi đêm, võng sẽ lắc nhẹ và hát, đảm bảo tất cả trẻ em trong làng có những giấc mơ ngọt ngào.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một làng nhỏ, có một chiếc võng kỳ diệu có thể hát bài ru để an ủi bất kỳ đứa trẻ nào. Mỗi đêm, võng sẽ lắc nhẹ và hát, đảm bảo tất cả trẻ em trong làng có những giấc mơ ngọt ngào.