Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ craft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræft/

🔈Phát âm Anh: /krɑːft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghề thủ công, nghệ thuật, kỹ thuật
        Contoh: She learned the craft of pottery. (Dia belajar kerajinan menjadi pot.)
  • động từ (v.):làm, tạo ra, sáng tạo
        Contoh: He crafted a beautiful piece of jewelry. (Dia membuat sebuah perhiasan yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cræft' có nghĩa là sức mạnh hoặc kỹ thuật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nghệ nhân thủ công, người đang tạo ra một sản phẩm từ tay làm, thể hiện tính nghệ thuật và kỹ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: art, skill, technique
  • động từ: create, make, produce

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ineptitude, clumsiness
  • động từ: destroy, ruin

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • craft a plan (lên kế hoạch)
  • craft beer (bia thương hiệu)
  • craftsmanship (tay nghề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The craft of glassblowing is centuries old. (Kerajinan membuat kaca sudah berabad-abad lamanya.)
  • động từ: She crafted a story to explain her absence. (Dia membuat cerita untuk menjelaskan kehadirannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a master of craft who crafted the most beautiful pottery. His craft was admired by all, and he continued to craft new designs every day, perfecting his art. (Dulu kala, ada seorang master kerajinan yang membuat potongan-potongan tanah liat yang paling indah. Kerajinannya dikagumi oleh semua orang, dan dia terus membuat desain baru setiap hari, menyempurnakan seninya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bậc thầy nghệ thuật làm đồ gốm sứ đẹp nhất. Nghệ thuật của ông được tất cả mọi người ngưỡng mộ, và ông tiếp tục sáng tạo ra những thiết kế mới mỗi ngày, hoàn thiện nghệ thuật của mình.