Nghĩa tiếng Việt của từ craftspeople, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkræftˌspiː.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɑːftˌspiː.pəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những người thợ lành nghề, những người có kỹ năng thủ công
Contoh: Craftspeople in the village are known for their intricate wood carvings. (Những người thợ thủ công trong làng nổi tiếng với những tác phẩm điêu khắc gỗ tinh xảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'craft' có nghĩa là nghề nghiệp hoặc kỹ năng, kết hợp với 'people' để chỉ những người thợ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng thủ công mỹ nghệ, nơi những người thợ thủ công tạo ra những sản phẩm đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artisans, craftsmen, skilled workers
Từ trái nghĩa:
- danh từ: amateurs, unskilled workers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- support local craftspeople (hỗ trợ những người thợ thủ công địa phương)
- craftspeople market (chợ nghề nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The craftspeople of this region have preserved traditional weaving techniques. (Những người thợ thủ công của khu vực này đã giữ gìn được kỹ thuật dệt may truyền thống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there were many talented craftspeople who made beautiful pottery, intricate jewelry, and sturdy furniture. They worked together to create a thriving market that attracted visitors from far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có rất nhiều người thợ thủ công tài năng làm ra những món đồ gốm đẹp, trang sức tinh xảo và nội thất vững chãi. Họ cùng nhau tạo nên một chợ lớn mạnh, thu hút khách ghé thăm từ xa xôi.