Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cram, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræm/

🔈Phát âm Anh: /kræm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhét, nhồi nhét
        Contoh: She crammed all her clothes into the suitcase. (Cô ấy nhét tất cả quần áo của mình vào vali.)
  • động từ (v.):học vỡ lòng
        Contoh: He crammed for his final exams. (Anh ta học vỡ lòng cho kỳ thi cuối kỳ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cram', có nghĩa là 'nhét nhiều vào một không gian nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nhét nhiều quần áo vào vali trước khi đi du lịch hoặc học vỡ lòng cho kỳ thi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhét, nhồi nhét: stuff, pack
  • học vỡ lòng: cramming, swot

Từ trái nghĩa:

  • tháo dỡ, giải tán: unpack, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cram for an exam (học vỡ lòng cho kỳ thi)
  • cram into a small space (nhét vào không gian nhỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They crammed as many people as possible into the room. (Họ nhét càng nhiều người càng tốt vào phòng.)
  • động từ: Students often cram the night before a test. (Sinh viên thường học vỡ lòng vào đêm trước khi thi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who had a big exam coming up. He decided to cram all night, filling his mind with as much information as possible. The next day, he felt confident and ready to tackle the test. (Ngày xưa, có một học sinh có kỳ thi lớn sắp tới. Anh ta quyết định học vỡ lòng cả đêm, lấp đầy đầu óc của mình với nhiều thông tin nhất có thể. Ngày hôm sau, anh ta cảm thấy tự tin và sẵn sàng để vượt qua bài thi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một học sinh có kỳ thi lớn sắp tới. Anh ta quyết định học vỡ lòng cả đêm, lấp đầy đầu óc của mình với nhiều thông tin nhất có thể. Ngày hôm sau, anh ta cảm thấy tự tin và sẵn sàng để vượt qua bài thi.