Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cramped, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræmpt/

🔈Phát âm Anh: /kræmpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chật chội, hẹp hòi
        Contoh: The room was small and cramped. (Kamar itu kecil dan sempit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cramp', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'crampus', có nghĩa là 'góp để giữ lại'. Từ này thường được dùng để mô tả một không gian chật hẹp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tủ quần áo quá chật, không có chỗ để thêm quần áo mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tight, crowded, confined

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: spacious, roomy, expansive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cramped conditions (điều kiện chật hẹp)
  • feel cramped (cảm thấy chật hẹp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The apartment was so cramped that we could hardly move. (Căn hộ quá chật hẹp đến nỗi chúng tôi khó có thể di chuyển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cramped little house, lived a family of five. Every day, they struggled to find space for their belongings, and every night, they squeezed into their small bedrooms. One day, they decided to declutter and reorganize, making their home feel less cramped and more comfortable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà hẹp hòi, sống một gia đình gồm năm người. Hàng ngày, họ phải vật lộn để tìm chỗ cho những thứ của họ, và mỗi đêm, họ bị ép nhốt trong những phòng ngủ nhỏ bé. Một ngày nọ, họ quyết định dọn dẹp và sắp xếp lại, làm cho ngôi nhà của họ ít chật hẹp hơn và thoải mái hơn.