Nghĩa tiếng Việt của từ crane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kreɪn/
🔈Phát âm Anh: /kreɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy cẩu hoặc loài chim cắt
Contoh: The construction site used a crane to lift heavy materials. (Công trường xây dựng sử dụng một máy cẩu để nâng vật liệu nặng.) - động từ (v.):nhún vai, kéo dài
Contoh: She craned her neck to see over the crowd. (Cô ấy nhún cổ để nhìn qua đám đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ gốc của 'crane' có thể bắt nguồn từ tiếng Old English 'cran[' nghĩa là loài chim cắt, và sau đó được dùng để miêu tả máy cẩu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh xây dựng với máy cẩu hoặc một con chim cắt đang bay trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hoist, lifter
- động từ: stretch, elongate
Từ trái nghĩa:
- động từ: shorten, contract
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crane your neck (nhún cổ)
- crane operator (người điều khiển máy cẩu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A crane is essential in large construction projects. (Một máy cẩu là cần thiết trong các dự án xây dựng lớn.)
- động từ: He had to crane his neck to see the stage. (Anh ta phải nhún cổ để nhìn thấy sân khấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a construction site where a huge crane was lifting steel beams. Nearby, a group of children watched in awe as the crane operator skillfully maneuvered the heavy loads. Meanwhile, a flock of cranes flew overhead, their long necks and legs stretching gracefully in the sky, reminding everyone of the mechanical giant at work below.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công trường xây dựng nơi một máy cẩu khổng lồ đang nâng các thanh thép. Gần đó, một nhóm trẻ em ngắm nhìn với sự kinh ngạc khi người điều khiển máy cẩu thành thạo điều khiển các tải nặng. Trong khi đó, một đàn chim cắt bay ngang, cổ và chân dài của chúng kéo dài thanh thoát trên bầu trời, nhắc nhở mọi người về cái khổng lồ cơ khí đang làm việc phía dưới.