Nghĩa tiếng Việt của từ cranial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪniəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪnɪəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến hộp sọ, đặc biệt là phần xương của đầu
Contoh: The cranial nerves are essential for sensory and motor functions. (Các dây thần kinh sọ rất cần thiết cho chức năng cảm giác và vận động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cranium', có nghĩa là 'hộp sọ', kết hợp với hậu tố '-al' để chỉ tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến xương sọ và các dây thần kinh sọ trong não bộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: skull-related, cerebral
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-cranial, extracranial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cranial surgery (phẫu thuật sọ)
- cranial nerves (dây thần kinh sọ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cranial sutures are the fibrous joints between the bones of the skull. (Các khớp sọ là các khớp liên kết bằng sợi chỉ giữa các xương của hộp sọ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cranial surgery room, a skilled surgeon carefully operated on the patient's skull, ensuring all cranial nerves were intact. The patient recovered well, thanks to the precise cranial intervention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong phòng phẫu thuật sọ, một bác sĩ phẫu thuật giỏi cẩn thận thực hiện phẫu thuật trên hộp sọ của bệnh nhân, đảm bảo tất cả các dây thần kinh sọ đều nguyên vẹn. Bệnh nhân hồi phục tốt, nhờ vào sự can thiệp chính xác vào sọ.