Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræŋk/

🔈Phát âm Anh: /kræŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái tay quay, cái vít xoắn
        Contoh: The bicycle has a broken crank. (Xe đạp có tay quay bị hỏng.)
  • động từ (v.):vặn tay quay, quay vít xoắn
        Contoh: He cranked the handle to start the engine. (Anh ta vặn tay quay để khởi động động cơ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cranc' hoặc 'crank', có thể liên quan đến âm thanh của việc vặn tay quay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến chiếc xe đạp, bạn có thể nhớ đến 'crank' khi nghĩ đến cái tay quay mà bạn vặn để đạp xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: handle, lever
  • động từ: turn, rotate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stop, cease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crank up (tăng cường, tăng lên)
  • crank out (sản xuất nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mechanic replaced the crank on the engine. (Thợ máy thay thế tay quay trên động cơ.)
  • động từ: She had to crank the window open because it was stuck. (Cô ấy phải vặn cửa sổ mở vì nó bị kẹt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small machine that needed to be started. The only way to start it was by using a crank. A young boy came along and cranked the handle, and the machine came to life, helping the village with its tasks. (Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy nhỏ cần khởi động. Cách duy nhất để khởi động nó là sử dụng một cái tay quay. Một cậu bé đến và vặn tay quay, máy móc sống lại, giúp đỡ làng với công việc của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cỗ máy nhỏ cần khởi động. Cách duy nhất để khởi động nó là sử dụng một cái tay quay. Một cậu bé đến và vặn tay quay, máy móc sống lại, giúp đỡ làng với công việc của nó.