Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kræʃ/

🔈Phát âm Anh: /kræʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):va chạm, tai nạn
        Contoh: There was a car crash on the highway. (Ada kecelakaan mobil di jalan bebas hambatan.)
  • động từ (v.):va vào, bị đổ
        Contoh: The car crashed into a tree. (Mobil menabrak pohon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'crashen', có nghĩa là 'va vào', có liên quan đến âm thanh của sự va chạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tai nạn giao thông, khi một chiếc xe đâm vào một vật cố định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collision, accident
  • động từ: collide, smash

Từ trái nghĩa:

  • động từ: glide, float

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crash course (khóa học nhanh)
  • crash landing (hạ cánh khẩn cấp)
  • crash into (va vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The plane crash killed hundreds of people. (Kecelakaan máy bay đã giết hàng trăm người.)
  • động từ: The computer crashed when I tried to open the file. (Máy tính đã sụp đổ khi tôi cố gắng mở tệp tin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pilot who had to make a crash landing due to engine failure. He managed to land the plane safely, avoiding a major crash. (Từ đó, tôi nhớ đến từ 'crash' khi nghĩ về sự va chạm hoặc sự cố.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phi công phải thực hiện hạ cánh khẩn cấp do hỏng động cơ. Ông đã quản lý hạ máy bay một cách an toàn, tránh được một vụ tai nạn lớn. (Từ đó, tôi nhớ đến từ 'crash' khi nghĩ về sự va chạm hoặc sự cố.)