Nghĩa tiếng Việt của từ crass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kræs/
🔈Phát âm Anh: /kræs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rất thô, thiếu dung nếp, thiếu văn hóa
Contoh: His crass behavior at the dinner party was embarrassing. (Tinh thần của anh ta tại buổi tiệc tùng là xấu hổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crassus', có nghĩa là 'dày', 'đặc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà một người hành động rất thô và thiếu văn hóa, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'crass'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: coarse, crude, vulgar
Từ trái nghĩa:
- tính từ: refined, cultured, sophisticated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crass ignorance (sự thiếu hiểu biết)
- crass materialism (chủ nghĩa vật chất thô)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie was criticized for its crass humor. (Phim bị chỉ trích vì sự hài hước thô.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his crass behavior. He would often speak loudly and rudely in public, making others feel uncomfortable. One day, Jack attended a cultural event where he met a wise old man. The old man taught Jack the importance of being polite and refined. Jack learned his lesson and changed his ways, becoming a more cultured and sophisticated person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack được biết đến với hành vi thô thiển của mình. Anh ta thường nói to và thô tục trước mặt công chúng, khiến người khác cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, Jack tham dự một sự kiện văn hóa và gặp một ông già khôn ngoan. Ông già dạy Jack về tầm quan trọng của việc lịch sự và tinh tế. Jack học được bài học và thay đổi cách cư xử của mình, trở thành một người có văn hóa và tinh vi hơn.