Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪ.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái hố lớn, thường do vụ nổ hoặc va chạm tạo ra, như trên mặt trăng hoặc sao Hỏa
        Contoh: The meteor created a large crater on the moon. (Thiên thạch tạo ra một miệng hố lớn trên mặt trăng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crater', có nghĩa là 'cái chén' hoặc 'cái lò nung', sau đó được dùng để chỉ các hố lớn do vụ nổ tạo ra.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim khoa học viễn tưởng, khi một vụ nổ lớn tạo ra một miệng hố sâu trên mặt trăng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pit, hole, depression

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peak, summit, mountain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • volcanic crater (miệng núi lửa)
  • impact crater (miệng hố va chạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The volcanic eruption left a massive crater. (Vụ phun trào núi lửa để lại một miệng hố khổng lồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on the red surface of Mars, a meteor struck, creating a massive crater. Scientists on Earth were excited as this crater provided new insights into the geology of the planet. They named it 'Hope Crater'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên bề mặt đỏ của sao Hỏa, một thiên thạch đâm vào, tạo ra một miệng hố lớn. Các nhà khoa học trên Trái Đất rất hào hứng vì miệng hố này cung cấp những hiểu biết mới về địa chất của hành tinh. Họ đặt tên nó là 'Miệng Hố Hy Vọng'.