Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crawl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krɔːl/

🔈Phát âm Anh: /krɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bò, leo lẻo
        Contoh: The baby is learning to crawl. (Bayi sedang belajar merangkak.)
  • danh từ (n.):sự bò, sự leo lẻo
        Contoh: The crawl of the baby amused everyone. (Merangkak bayi làm vui tất cả mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'crallen', có nghĩa là 'to creep', liên quan đến các từ như 'creep' và 'crowl'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một em bé đang học cách bò trên sàn nhà, hoặc một con ếch bò trong mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: creep, inch
  • danh từ: creeping, inching

Từ trái nghĩa:

  • động từ: run, walk
  • danh từ: running, walking

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crawl space (không gian leo)
  • crawl into bed (leo lên giường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The snake crawled across the grass. (Con rắn bò qua cỏ.)
  • danh từ: The slow crawl of traffic was frustrating. (Sự chậm chạp của giao thông đã gây phiền toái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baby who loved to crawl everywhere. One day, he crawled into a garden and saw a slow-moving caterpillar. The baby watched as the caterpillar crawled along the leaves, and he learned that even the smallest creatures can move with determination. From that day on, the baby always remembered the word 'crawl' whenever he saw anything moving slowly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ em rất thích bò đi khắp nơi. Một ngày nọ, nó bò vào một khu vườn và thấy một con sâu bướm di chuyển chậm rãi. Em bé đã theo dõi con sâu bướm bò dọc theo những chiếc lá, và em bé học được rằng dù là sinh vật nhỏ nhất cũng có thể di chuyển với quyết tâm. Từ ngày đó, em bé luôn nhớ đến từ 'crawl' bất cứ khi nào nhìn thấy bất cứ thứ gì di chuyển chậm rãi.