Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crayfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪˌfɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪˌfɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tôm sông, tôm hùm nhỏ
        Contoh: We caught some crayfish in the river. (Kami menangkap beberapa udang sungai di sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cray', có liên quan đến từ 'craw', có nghĩa là 'bụng', và 'fish', có nghĩa là 'cá'. Tổ hợp này mô tả một loài động vật nhỏ sống dưới nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc nhỏ ở bờ sông, bạn và bạn bè đang nhặt tôm sông từ dòng nước chảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crawfish, freshwater lobster

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch crayfish (bắt tôm sông)
  • crayfish boil (làm tôm sông luộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed catching crayfish in the creek. (Anak-anak menikmati menangkap udang sungai di sungai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village near the river, there was a tradition of catching crayfish. Every summer, the villagers would gather by the riverbank, ready to catch these small freshwater creatures. They would then cook them in a big pot, creating a delicious feast for everyone to enjoy. This tradition brought the community together and created many happy memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ gần sông, có một truyền thống bắt tôm sông. Mỗi mùa hè, dân làng tụ họp dưới bờ sông, sẵn sàng bắt những sinh vật nước ngọt nhỏ này. Sau đó, họ nấu chúng trong một cái nồi lớn, tạo nên một bữa tiệc ngon lành cho mọi người thưởng thức. Truyền thống này gắn kết cộng đồng lại với nhau và tạo ra nhiều kỷ niệm vui vẻ.