Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crayon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkreɪ.ɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkreɪ.ɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bút chì màu, bút dạ
        Contoh: The child drew a picture with a crayon. (Anak itu menggambar dengan pensil warna.)
  • động từ (v.):vẽ bằng bút chì màu
        Contoh: She crayoned a beautiful flower. (Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút chì màu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'craie' nghĩa là 'đá vôi' và 'on' là một hậu tố chỉ vật liệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời thơ ấu, khi bạn vẽ trên giấy bằng bút chì màu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: colored pencil, wax pencil
  • động từ: color, draw

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw with crayons (vẽ bằng bút chì màu)
  • crayon box (hộp bút chì màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a set of crayons for his daughter. (Anh ấy mua một bộ bút chì màu cho con gái mình.)
  • động từ: The artist crayoned the sunset beautifully. (Nghệ sĩ đã vẽ cảnh hoàng hôn rất đẹp bằng bút chì màu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a little girl named Lily loved to crayon. She crayoned every day, creating beautiful pictures of her dreams. One day, she crayoned a magical garden, and when she finished, the garden came to life, filled with colorful flowers and singing birds. Lily realized that her crayons had the power to bring her imagination to life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily rất thích vẽ bằng bút chì màu. Cô vẽ hàng ngày, tạo ra những bức tranh đẹp từ những giấc mơ của mình. Một ngày, cô vẽ một khu vườn kỳ diệu, và khi hoàn thành, vườn đó trở thành sự thật, đầy những bông hoa màu sắc và chim hót líu lo. Lily nhận ra rằng bút chì màu của cô có sức mạnh để biến trí tưởng tượng của mình thành hiện thực.